Chi tiết từ vựng

执行 【zhíxíng】

heart
(Phân tích từ 执行)
Nghĩa từ: Tiến hành, thi hành
Hán việt: chấp hàng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?