Mẹ
Hán việt: ma
フノ一フフ一
6
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
demāmashìyīshēng
Mẹ tôi là bác sĩ.
2
māmazuòdefànhěnhǎochī
Cơm mẹ nấu rất ngon.
3
māmaměitiāndōuhěnmáng
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
4
māmadebāobāo
Túi xách của mẹ.
5
māmachīleyīkēyào
Mẹ tôi uống một viên thuốc.
6
māmagěixiěleyīfēngxìn
Mẹ đã gửi cho tôi một bức thư.
7
nàwèinǚshìshìdemāma
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
8
hòuniánmāmajiùtuìxiū退le
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.
9
māmazuòdewǎnfànzǒngshìzuìhǎode
Bữa tối mà mẹ mình nấu luôn là ngon nhất.
10
māmaduìdechéngjìhěngāoxìng
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
11
māmahuàdehuāhěnpiàoliàng
Bức tranh hoa mẹ vẽ rất đẹp.
12
māmazàixuéxiàojiē
Mẹ đến trường đón tôi.

Từ đã xem