妈妈
māma
mẹ, má
Hán việt: ma ma
个, 位
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Phân tích từ 妈妈

Ví dụ

1
demāmā妈妈shìyīshēng
Mẹ tôi là bác sĩ.
2
māmā妈妈zuòdefànhěnhǎochī
Cơm mẹ nấu rất ngon.
3
māmā妈妈měitiāndōuhěnmáng
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
4
māmā妈妈debāobāo
Túi xách của mẹ.
5
māmā妈妈chīleyào
Mẹ tôi uống một viên thuốc.
6
māmā妈妈gěixiělefēngxìn
Mẹ đã gửi cho tôi một bức thư.
7
wèinǚshìshìdemāmā妈妈
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
8
hòuniánmāmā妈妈jiùtuìxiū退le
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.
9
māmā妈妈zuòdewǎnfànzǒngshìzuìhǎode
Bữa tối mà mẹ mình nấu luôn là ngon nhất.
10
māmā妈妈duìdechéngjìhěngāoxìng
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
11
māmā妈妈huàdehuāhěnpiàoliàng
Bức tranh hoa mẹ vẽ rất đẹp.
12
māmā妈妈zàixuéxiàojiē
Mẹ đến trường đón tôi.

Từ đã xem