Chi tiết từ vựng

妈妈 【媽媽】【mā mā】

heart
(Phân tích từ 妈妈)
Nghĩa từ: Mẹ
Hán việt: ma ma
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
妈妈
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
māma
妈妈
shì
yīshēng
医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
māma
妈妈
zuò
de
fàn
hěn
hǎochī
好吃
Cơm mẹ nấu rất ngon.
māma
妈妈
měitiān
每天
dōu
hěn
máng
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu