Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
妈妈
【媽媽】
【mā mā】
(Phân tích từ 妈妈)
Nghĩa từ:
Mẹ
Hán việt:
ma ma
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
māma
妈妈
māma
妈妈
shì
是
shì
是
yīshēng
医生
yīshēng
医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
māma
妈妈
māma
妈妈
zuò
做
zuò
做
de
的
de
的
fàn
饭
fàn
饭
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
Cơm mẹ nấu rất ngon.
māma
妈妈
māma
妈妈
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
máng
忙
máng
忙
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send