Ông
Hán việt: da
ノ丶ノ丶フ丨
6
个, 位
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
deyéyéjiàorúhédiàoyú
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.
2
zhèzhīmáobǐshìyéyéde
Cái bút lông này là của ông tôi.

Từ đã xem