Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爷爷
爷爷
yéyé
Ông
Hán việt:
da da
Lượng từ:
个、位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 爷爷
爷
【yé】
Ông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 爷爷
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
yéyé
爷爷
jiào
教
wǒ
我
rúhé
如
何
diàoyú
钓
鱼
。
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.
2
zhè
这
zhī
支
máobǐ
毛
笔
shì
是
wǒ
我
yéyé
爷爷
de
的
。
Cái bút lông này là của ông tôi.
Từ đã xem