爷爷
yéyé
Ông
Hán việt: da da
个、位
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 爷爷

Ví dụ

1
deyéyé爷爷jiàorúhédiàoyú
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.
2
zhèzhīmáobǐshìyéyé爷爷de
Cái bút lông này là của ông tôi.

Từ đã xem