Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 庄
【莊】
庄
zhuāng
Làng
Hán việt:
bành
Nét bút
丶一ノ一丨一
Số nét
6
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 庄
Luyện tập
Từ ghép
村庄
cūnzhuāng
Làng xã
Ví dụ
1
zhège
这
个
cūnzhuāng
村
庄
zhǐyǒu
只
有
bǎirén
百
人
Làng này chỉ có một trăm người.
2
zhège
这
个
cūnzhuāng
村
庄
yǒu
有
sānqiān
三
千
rénkǒu
人
口
Ngôi làng này có ba nghìn dân.
3
shānxià
山
下
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎo
小
cūnzhuāng
村
庄
。
Dưới chân núi có một làng nhỏ.