zhuāng
Làng
Hán việt: bành
丶一ノ一丨一
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhècūnzhuāngzhǐyǒubǎirén
Làng này chỉ có một trăm người.
2
zhècūnzhuāngyǒusānqiānrénkǒu
Ngôi làng này có ba nghìn dân.
3
shānxiàyǒuxiǎocūnzhuāng
Dưới chân núi có một làng nhỏ.

Từ đã xem

AI