村庄
cūnzhuāng
Làng xã
Hán việt: thôn bành
个, 座
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègècūnzhuāng村庄zhǐyǒubǎirén
Làng này chỉ có một trăm người.
2
zhègècūnzhuāng村庄yǒusānqiānrénkǒu
Ngôi làng này có ba nghìn dân.
3
shānxiàyǒuyígèxiǎocūnzhuāng村庄
Dưới chân núi có một làng nhỏ.

Từ đã xem