Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 村庄
村庄
cūnzhuāng
Làng xã
Hán việt:
thôn bành
Lượng từ:
个, 座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 村庄
庄
【zhuāng】
Làng
村
【cūn】
Làng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 村庄
Ví dụ
1
zhège
这
个
cūnzhuāng
村庄
zhǐyǒu
只
有
bǎirén
百
人
Làng này chỉ có một trăm người.
2
zhège
这
个
cūnzhuāng
村庄
yǒu
有
sānqiān
三
千
rénkǒu
人
口
Ngôi làng này có ba nghìn dân.
3
shānxià
山
下
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎo
小
cūnzhuāng
村庄
Dưới chân núi có một làng nhỏ.