Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 访
【訪】
访
fǎng
thăm viếng, hỏi thăm
Hán việt:
phóng
Nét bút
丶フ丶一フノ
Số nét
6
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 访
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
访问
fǎngwèn
Thăm hỏi, phỏng vấn, truy cập
Ví dụ
1
měiguó
美
国
dàshǐ
大
使
zuótiān
昨
天
fǎngwèn
访
问
le
了
wǒ
我
de
的
guó
国
jiā
家
。
Đại sứ Mỹ đã thăm quốc gia tôi ngày hôm qua
2
wàijiāobùzhǎng
外
交
部
长
jiāng
将
fǎngwèn
访
问
nàgè
那
个
guó
国
jiā
家
。
Bộ trưởng Ngoại giao sẽ thăm quốc gia đó.
Từ đã xem