访
fǎng
thăm viếng, hỏi thăm
Hán việt: phóng
丶フ丶一フノ
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měiguódàshǐ使zuótiānfǎngwèn访ledeguójiā
Đại sứ Mỹ đã thăm quốc gia tôi ngày hôm qua
2
wàijiāobùzhǎngjiāngfǎngwèn访nàgèguójiā
Bộ trưởng Ngoại giao sẽ thăm quốc gia đó.

Từ đã xem