Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 访问
访问
fǎngwèn
Thăm hỏi, phỏng vấn, truy cập
Hán việt:
phóng vấn
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 访问
访
【fǎng】
thăm viếng, hỏi thăm
问
【wèn】
hỏi, hỏi han
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 访问
Luyện tập
Ví dụ
1
měiguó
美
国
dàshǐ
大
使
zuótiān
昨
天
fǎngwèn
访问
le
了
wǒ
我
de
的
guó
国
jiā
家
。
Đại sứ Mỹ đã thăm quốc gia tôi ngày hôm qua
2
wàijiāobùzhǎng
外
交
部
长
jiāng
将
fǎngwèn
访问
nàgè
那
个
guó
国
jiā
家
。
Bộ trưởng Ngoại giao sẽ thăm quốc gia đó.
Từ đã xem