访问
fǎngwèn
Thăm hỏi, phỏng vấn, truy cập
Hán việt: phóng vấn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měiguódàshǐ使zuótiānfǎngwèn访问ledeguójiā
Đại sứ Mỹ đã thăm quốc gia tôi ngày hôm qua
2
wàijiāobùzhǎngjiāngfǎngwèn访问nàgèguójiā
Bộ trưởng Ngoại giao sẽ thăm quốc gia đó.

Từ đã xem