伟
ノ丨一一フ丨
6
个
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他叫张伟。
Anh ấy tên là Trương Vĩ.
2
他是一位伟大的曲作者。
Anh ấy là một nhà soạn nhạc vĩ đại.
3
历史上有很多伟大的人物。
Lịch sử có rất nhiều nhân vật vĩ đại.
4
他是一个伟大的领导者。
Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
5
这是一个伟大的发明。
Đây là một phát minh vĩ đại.
6
伟大的艺术作品能够激发灵感。
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.
7
她为了伟大的事业做出了牺牲。
Cô ấy đã hy sinh vì một sự nghiệp vĩ đại.
8
这个伟大的时刻将被铭记。
Khoảnh khắc vĩ đại này sẽ được ghi nhớ.