Chi tiết từ vựng

伟大 【偉大】【wěi dà】

heart
(Phân tích từ 伟大)
Nghĩa từ: vĩ đại, lớn lao
Hán việt: vĩ thái
Từ trái nghĩa: 渺小
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

shì
yígè
一个
wěidà
伟大
de
lǐngdǎozhě
领导者。
Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
zhèshì
这是
yígè
一个
wěidà
伟大
de
fāmíng
发明。
Đây là một phát minh vĩ đại.
wěidà
伟大
de
yìshùzuòpǐn
艺术作品
nénggòu
能够
jīfā
激发
línggǎn
灵感。
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.
wèile
为了
wěidà
伟大
de
shìyè
事业
zuòchū
做出
le
xīshēng
牺牲。
Cô ấy đã hy sinh vì một sự nghiệp vĩ đại.
zhège
这个
wěidà
伟大
de
shíkè
时刻
jiāng
bèi
míngjì
铭记。
Khoảnh khắc vĩ đại này sẽ được ghi nhớ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu