伟大
wěidà
vĩ đại, lớn lao
Hán việt: vĩ thái
渺小
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shìwèiwěidà伟大deqūzuòzhě
Anh ấy là một nhà soạn nhạc vĩ đại.
2
lìshǐshàngyǒuhěnduōwěidà伟大derénwù
Lịch sử có rất nhiều nhân vật vĩ đại.
3
shìyígèwěidà伟大delǐngdǎozhě
Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
4
zhèshìyígèwěidà伟大defāmíng
Đây là một phát minh vĩ đại.
5
wěidà伟大deyìshùzuòpǐnnénggòujīfālínggǎn
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.
6
wèilewěidà伟大deshìyèzuòchūlexīshēng
Cô ấy đã hy sinh vì một sự nghiệp vĩ đại.
7
zhègèwěidà伟大deshíkèjiāngbèimíngjì
Khoảnh khắc vĩ đại này sẽ được ghi nhớ.

Từ đã xem