仿
fǎng
Bắt chước
Hán việt: phảng
ノ丨丶一フノ
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
mófǎng仿dekǒuxíngshuōhuà
Anh ấy bắt chước hình dạng miệng của tôi để nói.

Từ đã xem