Chi tiết từ vựng

模仿 【mófǎng】

heart
(Phân tích từ 模仿)
Nghĩa từ: Cạnh tranh
Hán việt: mô phảng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

mófǎng
模仿
de
kǒuxíng
口形
shuōhuà
说话。
He imitates the shape of my mouth to speak.
Anh ấy bắt chước hình dạng miệng của tôi để nói.
Bình luận