xià
Làm sợ, dọa
Hán việt: hách
丨フ一一丨丶
6
HSK1

Ví dụ

1
āiyāzhēnshìxiàsǐwǒle
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
2
tūrányígèxiǎngshēngxiàletiào
Bỗng nhiên một tiếng động lớn làm tôi giật mình.
3
wǒmendōushòudàolejīngxià
Chúng tôi đã bị giật mình.
4
tūrántiàochūláixiàshǎyǎn
Anh ta bất ngờ nhảy ra, làm tôi sợ hãi đến mức không thể tin được.
5
kàndàozhīzhīzhūhòuxiàjīngjiào
Cô ấy thấy con nhện và kêu lên vì sợ.

Từ đã xem