Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 惊吓
惊吓
jīngxià
Sợ hãi
Hán việt:
kinh hách
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 惊吓
吓
【xià】
Làm sợ, dọa
惊
【jīng】
Sốc, ngạc nhiên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 惊吓
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
dōu
都
shòudào
受
到
le
了
jīngxià
惊吓
Chúng tôi đã bị giật mình.
Từ đã xem