zhái
nhà cửa, chỗ ở
Hán việt: trạch
丶丶フノ一フ
6
个, 座, 栋
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùzàizhùzháiqū
Tôi sống ở khu dân cư.
2
zhègèqūyùdezhùzháijiàhěngāo
Giá nhà ở trong khu vực này rất cao.
3
tāmengāngmǎiledòngxīnzhùzhái
Họ mới mua một căn nhà mới.
4
shìzhōngxīndezhùzháitōngchánghěnguì
Chỗ ở ở trung tâm thành phố thường rất đắt.
5
zhùzháidezūjīnměiniándōuzàishàngzhǎng
Tiền thuê nhà hàng năm đều tăng.

Từ đã xem