住宅
zhùzhái
nơi ở, nhà ở, chỗ ở
Hán việt: trú trạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùzàizhùzháiqū
Tôi sống ở khu dân cư.
2
zhègeqūyùdezhùzhái住宅jiàgéhěngāo
Giá nhà ở trong khu vực này rất cao.
3
tāmengāngmǎileyīdòngxīnzhùzhái住宅
Họ mới mua một căn nhà mới.
4
shìzhōngxīndezhùzhái住宅tōngchánghěnguì
Chỗ ở ở trung tâm thành phố thường rất đắt.
5
zhùzhái住宅dezūjīnměiniándōuzàishàngzhǎng
Tiền thuê nhà hàng năm đều tăng.