chuǎng
xông vào, lao vào
Hán việt: sấm
丶丨フフフ一
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yàochuǎnghónglǜdēng绿
Đừng vượt đèn đỏ.
2
wǒmendefángzibèixiǎotōuchuǎngrùle
Nhà chúng tôi đã bị kẻ trộm đột nhập.

Từ đã xem