Chi tiết từ vựng

闯入 【chuǎngrù】

heart
(Phân tích từ 闯入)
Nghĩa từ: Xâm nhập
Hán việt: sấm nhập
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?