Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 讶
【訝】
讶
yà
ngạc nhiên, kinh ngạc
Hán việt:
nhạ
Nét bút
丶フ一フ丨ノ
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 讶
Luyện tập
Từ ghép
惊讶
jīngyà
Ngạc nhiên
Ví dụ
1
zhège
这
个
xiāoxī
消
息
ràng
让
wǒmen
我
们
shífēn
十
分
jīngyà
惊
讶
。
Tin tức này khiến chúng tôi rất ngạc nhiên.
2
bùliào
不
料
,
tā
他
de
的
huídá
回
答
ràng
让
dàjiā
大
家
dōu
都
jīngyà
惊
讶
le
了
。
Không ngờ, câu trả lời của anh ấy đã khiến mọi người đều ngạc nhiên.
Từ đã xem