惊讶
jīngyà
Ngạc nhiên
Hán việt: kinh nhạ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègexiāoxīràngwǒmenshífēnjīngyà惊讶
Tin tức này khiến chúng tôi rất ngạc nhiên.
2
bùliàodehuídáràngdàjiādōujīngyà惊讶le
Không ngờ, câu trả lời của anh ấy đã khiến mọi người đều ngạc nhiên.

Từ đã xem