但
ノ丨丨フ一一一
7
HSK1
Liên từ
Từ ghép
Ví dụ
1
谢谢你的邀请,但我不能来。
Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi không thể đến.
2
我想去公园,但是下雨了。
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
3
她很聪明,但是很懒惰。
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
4
西药治疗效果快,但有时会有副作用。
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
5
我查了一下你的名字,但是没找到。
Tôi đã tìm kiếm tên của bạn nhưng không tìm thấy.
6
我不确定是否发烧,但我感觉很热。
Tôi không chắc liệu tôi có bị sốt không, nhưng tôi cảm thấy rất nóng.
7
努力不一定成功,但不努力一定失败。
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
8
虽然他输了,但他的态度仍然很积极。
Mặc dù anh ấy đã thua, nhưng thái độ của anh ấy vẫn rất tích cực.
9
虽然她小,但她非常聪明。
Dù cô ấy còn nhỏ nhưng rất thông minh.
10
虽然我努力学习,但成绩还是不理想。
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
11
虽然这里的食物很好,但是价格也很贵。
Mặc dù đồ ăn ở đây rất ngon nhưng giá cả cũng rất cao.
12
虽然他不喜欢吃甜的,但他喜欢吃巧克力。
Dù anh ấy không thích đồ ngọt nhưng lại thích ăn sô cô la.