Chi tiết từ vựng

但是 【dàn shì】

heart
(Phân tích từ 但是)
Nghĩa từ: Nhưng mà, tuy nhiên
Hán việt: đán thị
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Liên từ

Ví dụ:

xiǎng
gōngyuán
公园,
dànshì
但是
xiàyǔ
下雨
le
了。
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
hěn
cōngmíng
聪明,
dànshì
但是
hěn
lǎnduò
懒惰。
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu