但是
HSK1
Liên từ
Phân tích từ 但是
Ví dụ
1
我想去公园,但是下雨了。
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
2
她很聪明,但是很懒惰。
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
3
我查了一下你的名字,但是没找到。
Tôi đã tìm kiếm tên của bạn nhưng không tìm thấy.
4
虽然这里的食物很好,但是价格也很贵。
Mặc dù đồ ăn ở đây rất ngon nhưng giá cả cũng rất cao.
5
这里的风景很好,但是风太大。
Phong cảnh ở đây rất đẹp, nhưng gió quá to.
6
天气预报说今天要下雨,但是不要紧。
Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ mưa, nhưng không sao cả.
7
无知不是罪,但是拒绝学习就是。
Không biết không phải là tội, nhưng từ chối học hỏi mới thực sự là tội.
8
我本来想去的,但是后来改变了主意。
Tôi ban đầu muốn đi, nhưng sau đó đã thay đổi ý định.
9
他本来可以赢的,但是最后因为一个小错误而失败。
Anh ấy ban đầu có thể đã thắng, nhưng cuối cùng thất bại vì một sai lầm nhỏ.