Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
但是 【dàn shì】
(Phân tích từ 但是)
Nghĩa từ:
Nhưng mà, tuy nhiên
Hán việt:
đán thị
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Liên từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
qù
去
qù
去
gōngyuán
公园,
gōngyuán
公园
dànshì
但是
dànshì
但是
xiàyǔ
下雨
xiàyǔ
下雨
le
了。
le
了
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
tā
她
tā
她
hěn
很
hěn
很
cōngmíng
聪明,
cōngmíng
聪明
dànshì
但是
dànshì
但是
hěn
很
hěn
很
lǎnduò
懒惰。
lǎnduò
懒惰
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send