Hán việt:
ノ丶一一丨ノ丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhànghùyǒulíngyúé
Tài khoản của tôi có số dư bằng không.
2
yèyúshíjiānxuéxíjítā
Trong thời gian rảnh rỗi anh ấy học đánh đàn guitar.
3
zàiyèyúshíjiānxiěxiǎoshuō
Cô ấy viết tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.
4
yèyúshíjiānwǒmenjīngchángyǔmáoqiú
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
5
xǐhuānyèyúlǚxíng
Tôi thích du lịch trong thời gian rảnh rỗi.