怀
丶丶丨一ノ丨丶
7
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
她的肚子因为怀孕而变大。
Bụng cô ấy to ra vì mang bầu.
2
仙境般的风景让人难以忘怀。
Phong cảnh như trong thế giới thần tiên khiến người ta khó quên.
3
这件艺术作品出众得让人难以忘怀。
Tác phẩm nghệ thuật này nổi bật đến mức khó quên.
4
他怀疑他的妻子有外遇。
Anh ấy nghi ngờ vợ mình có quan hệ ngoại tình.