Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 伯
伯
bó
Bác (cha cả)
Hán việt:
bá
Nét bút
ノ丨ノ丨フ一一
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 伯
Từ ghép
阿拉伯语
ālābóyǔ
tiếng Ả Rập
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
dàxué
大
学
xué
学
de
的
shì
是
ālābǎiyǔ
阿
拉
伯
语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
2
ālābǎiyǔ
阿
拉
伯
语
de
的
shūxiě
书
写
shì
是
cóngyòudàozuǒ
从
右
到
左
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.
3
nǐhuìdú
你
会
读
ālābǎiwén
阿
拉
伯
文
ma
吗
?
Bạn biết đọc tiếng Ả Rập không?
4
wǒ
我
zài
在
xuéxiào
学
校
xuéxí
学
习
le
了
ālābǎiwén
阿
拉
伯
文
。
Tôi đã học tiếng Ả Rập ở trường.