Bác (cha cả)
Hán việt:
ノ丨ノ丨フ一一
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàidàxuéxuédeshìālābǎiyǔ
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
2
ālābǎiyǔdeshūxiěshìcóngyòudàozuǒ
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.
3
nǐhuìdúālābǎiwénma
Bạn biết đọc tiếng Ả Rập không?
4
zàixuéxiàoxuéxíleālābǎiwén
Tôi đã học tiếng Ả Rập ở trường.