Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 阿拉伯语
【阿拉伯語】
阿拉伯语
ālābóyǔ
tiếng Ả Rập
Hán việt:
a lạp bá ngứ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 阿拉伯语
伯
【bó】
Bác (cha cả)
拉
【lā】
kéo, vận chuyển
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
阿
【ā】
tiếp đầu ngữ cho tên, nịnh bợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 阿拉伯语
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
dàxué
大
学
xué
学
de
的
shì
是
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
2
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
de
的
shūxiě
书
写
shì
是
cóngyòudàozuǒ
从
右
到
左
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.