Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
阿拉伯语
【阿拉伯語】
【ālābóyǔ】
(Phân tích từ 阿拉伯语)
Nghĩa từ:
Tiếng Ả Rập
Hán việt:
a lạp bá ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
zài
在
dàxué
大学
xué
学
de
的
shì
是
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
de
的
shūxiě
书写
shì
是
cóngyòudàozuǒ
从右到左
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send