cái
Vật liệu
Hán việt: tài
一丨ノ丶一丨ノ
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngcáiliàohěnróngyìshāozhe
Loại vật liệu này rất dễ cháy.
2
shíkōnglǚxíngyìzhíshìkēhuànxiǎoshuōderèméntícái
Du hành thời gian luôn là chủ đề nóng của tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
3
zhèjiànyīfúxiǎnchūdeshēncái
Bộ quần áo này tôn lên vóc dáng của cô ấy.

Từ đã xem