Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 材
材
cái
Vật liệu
Hán việt:
tài
Nét bút
一丨ノ丶一丨ノ
Số nét
7
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 材
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
材料
cáiliào
Tài liệu
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
cáiliào
材
料
hěn
很
róngyì
容
易
shāo
烧
zhe
着
。
Loại vật liệu này rất dễ cháy.
2
shíkōng
时
空
lǚxíng
旅
行
yìzhí
一
直
shì
是
kēhuàn
科
幻
xiǎoshuō
小
说
de
的
rèmén
热
门
tícái
题
材
。
Du hành thời gian luôn là chủ đề nóng của tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
3
zhè
这
jiàn
件
yīfú
衣
服
xiǎnchū
显
出
tā
她
de
的
shēncái
身
材
。
Bộ quần áo này tôn lên vóc dáng của cô ấy.
Từ đã xem