材料
cáiliào
Tài liệu
Hán việt: tài liêu
份, 个, 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhòngcáiliào材料hěnróngyìshāozhù
Loại vật liệu này rất dễ cháy.

Từ đã xem

AI