Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 材料
材料
cáiliào
Tài liệu
Hán việt:
tài liêu
Lượng từ:
份, 个, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 材料
料
【liào】
Nguyên liệu; thành phần
材
【cái】
Vật liệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 材料
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
cáiliào
材料
hěn
很
róngyì
容
易
shāozhe
烧
着
。
Loại vật liệu này rất dễ cháy.