Bỏ rơi
Hán việt: khí
丶一フ丶一ノ丨
7
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiānchídemèngxiǎngbùyàofàngqì
Kiên trì theo đuổi ước mơ của bạn, đừng từ bỏ.
2
cóngláiméixiǎngguòyàofàngqì
Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc từ bỏ.
3
yuànyìwèifàngqìyīqiè
Tôi sẵn lòng từ bỏ tất cả vì bạn.
4
wǒmenbùnéngfàngqìxīwàng
Chúng ta không thể từ bỏ hy vọng.
5
jiāyóubùyàofàngqì
Cố lên, đừng bỏ cuộc!
6
jìxùqiánjìnbùyàofàngqì
Tiếp tục tiến lên, đừng bỏ cuộc.
7
nǎpàshìzuìkùnnándeshíhòubúhuìfàngqì
Dù là lúc khó khăn nhất, tôi cũng không bao giờ bỏ cuộc.
8
gěidǎqìràngbùyàofàngqì
Anh ấy động viên tôi, bảo tôi đừng bỏ cuộc.
9
zhōngyúsǐxīnjuédìngfàngqìzhuīqiúkěnéngdeàiqíng
Cuối cùng cô ấy đã từ bỏ, quyết định từ bỏ việc theo đuổi tình yêu không thể nào có được.