放弃
fàngqì
Từ bỏ, bỏ cuộc
Hán việt: phóng khí
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiānchídemèngxiǎngbùyàofàngqì放弃
Kiên trì theo đuổi ước mơ của bạn, đừng từ bỏ.
2
cóngláiméixiǎngguòyàofàngqì放弃
Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc từ bỏ.
3
yuànyìwèifàngqì放弃yīqiè
Tôi sẵn lòng từ bỏ tất cả vì bạn.
4
wǒmenbùnéngfàngqì放弃xīwàng
Chúng ta không thể từ bỏ hy vọng.
5
jiāyóubùyàofàngqì放弃
Cố lên, đừng bỏ cuộc!
6
jìxùqiánjìnbùyàofàngqì放弃
Tiếp tục tiến lên, đừng bỏ cuộc.
7
nǎpàshìzuìkùnnándeshíhòubúhuìfàngqì放弃
Dù là lúc khó khăn nhất, tôi cũng không bao giờ bỏ cuộc.
8
gěidǎqìràngbùyàofàngqì放弃
Anh ấy động viên tôi, bảo tôi đừng bỏ cuộc.
9
zhōngyúsǐxīnjuédìngfàngqì放弃zhuīqiúkěnéngdeàiqíng
Cuối cùng cô ấy đã từ bỏ, quyết định từ bỏ việc theo đuổi tình yêu không thể nào có được.