抓
一丨一ノノ丨丶
7
盘
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
机会来了,你要抓住它。
Cơ hội đã đến, bạn phải nắm bắt nó.
2
电梯里有扶手可以抓住。
Trong thang máy có tay vịn để nắm.
3
商店抓到了一个小偷。
Cửa hàng bắt được một tên trộm.
4
他被抓到偷东西。
Anh ta bị bắt quả tang khi đang trộm đồ.
5
小猫向前扑去抓住了那只小鸟。
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.
6
他试图欺骗警方,但最终还是被抓了。
Anh ta cố gắng lừa dối cảnh sát nhưng cuối cùng vẫn bị bắt.