Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 抓住
抓住
zhuāzhù
Nắm bắt
Hán việt:
trao trú
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 抓住
住
【zhù】
ở, sống, cư trú
抓
【zhuā】
Bắt, chộp lấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 抓住
Ví dụ
1
jīhuì
机
会
lái
来
le
了
,
nǐ
你
yào
要
zhuāzhù
抓住
tā
它
。
Cơ hội đã đến, bạn phải nắm bắt nó.
2
diàntī
电
梯
lǐ
里
yǒu
有
fúshǒu
扶
手
kěyǐ
可
以
zhuāzhù
抓住
Trong thang máy có tay vịn để nắm.
3
xiǎomāo
小
猫
xiàngqián
向
前
pū
扑
qù
去
zhuāzhù
抓住
le
了
nà
那
zhī
只
xiǎoniǎo
小
鸟
。
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.