抓住
zhuāzhù
Nắm bắt
Hán việt: trao trú
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jīhuìláileyàozhuāzhù抓住
Cơ hội đã đến, bạn phải nắm bắt nó.
2
diàntīyǒufúshǒukěyǐzhuāzhù抓住
Trong thang máy có tay vịn để nắm.
3
xiǎomāoxiàngqiánzhuāzhù抓住lezhīxiǎoniǎo
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.