xiù
Tinh tế
Hán việt:
ノ一丨ノ丶フノ
7
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shìyígèyōuxiùdelánqiúyùndòngyuán
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.
2
cóngqiánshìyīmíngyōuxiùdewǔzhě
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.
3
yǐwǎngdebiǎoxiànfēichángyōuxiù
Màn trình diễn trước đây của anh ấy rất xuất sắc.
4
bùjǐnshìyígèyōuxiùdenǚqiángrénérqiěháidāngjiāzuòzhǔ
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.
5
wǒmenxuéxiàoduìyōuxiùxuéshēngyǒuzhāoshēngyōuhuì
Trường chúng tôi có ưu đãi tuyển sinh đối với sinh viên xuất sắc.

Từ đã xem