优秀
yōuxiù
Giỏi
Hán việt: ưu tú
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shìyígèyōuxiù优秀delánqiúyùndòngyuán
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.
2
cóngqiánshìyīmíngyōuxiù优秀dewǔzhě
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.
3
yǐwǎngdebiǎoxiànfēichángyōuxiù优秀
Màn trình diễn trước đây của anh ấy rất xuất sắc.
4
bùjǐnshìyígèyōuxiù优秀denǚqiángrénérqiěháidāngjiāzuòzhǔ
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.
5
wǒmenxuéxiàoduìyōuxiùxuéshēngyǒuzhāoshēngyōuhuì
Trường chúng tôi có ưu đãi tuyển sinh đối với sinh viên xuất sắc.

Từ đã xem