Chi tiết từ vựng

优秀 【yōu xiù】

heart
(Phân tích từ 优秀)
Nghĩa từ: Giỏi
Hán việt: ưu tú
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你