xùn
Nhanh chóng
Hán việt: tấn
フ一丨丶フ丶
6
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xiàndàikējìfāzhǎnxùnsù
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
2
gǎigékāifànghòuzhègeguójiāfāzhǎnxùnsù
Sau khi cải cách và mở cửa, đất nước này phát triển nhanh chóng.
3
xiāofángyuánxùnsùpūmièlehuǒshì
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.

Từ đã xem