迅速
xùnsù
nhanh chóng
Hán việt: tấn tốc
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
xiàndàikējìfāzhǎnxùnsù迅速
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
2
gǎigékāifànghòuzhègeguójiāfāzhǎnxùnsù迅速
Sau khi cải cách và mở cửa, đất nước này phát triển nhanh chóng.
3
xiāofángyuánxùnsù迅速pūmièlehuǒshì
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.