Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 迅速
迅速
xùnsù
nhanh chóng
Hán việt:
tấn tốc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 迅速
迅
【xùn】
Nhanh chóng
速
【sù】
Nhanh chóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 迅速
Luyện tập
Ví dụ
1
xiàndàikējì
现
代
科
技
fāzhǎn
发
展
xùnsù
迅速
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
2
gǎigékāifàng
改
革
开
放
hòu
后
,
zhège
这
个
guójiā
国
家
fāzhǎn
发
展
xùnsù
迅速
Sau khi cải cách và mở cửa, đất nước này phát triển nhanh chóng.
3
xiāofángyuán
消
防
员
xùnsù
迅速
pūmiè
扑
灭
le
了
huǒshì
火
势
。
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.