dịch, phiên dịch
Hán việt: dịch
丶フフ丶一一丨
7
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngbāngfānyìzhèpiānwénzhāng
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
2
huìfānyìzhègè
Tôi không biết dịch từ này.
3
zhèběnshūdefānyìhěnhǎo
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
4
zhèhuàhěnnánfānyì
Câu này rất khó dịch.

Từ đã xem