Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 译
【譯】
译
yì
dịch, phiên dịch
Hán việt:
dịch
Nét bút
丶フフ丶一一丨
Số nét
7
Lượng từ:
篇
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 译
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
翻译
fānyì
phiên dịch, biên dịch
Ví dụ
1
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
fānyì
翻
译
zhè
这
piān
篇
wénzhāng
文
章
。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
2
wǒ
我
bù
不
huì
会
fānyì
翻
译
zhègè
这
个
cí
词
。
Tôi không biết dịch từ này.
3
zhè
这
běn
本
shū
书
de
的
fānyì
翻
译
hěn
很
hǎo
好
。
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
4
zhè
这
jù
句
huà
话
hěn
很
nán
难
fānyì
翻
译
。
Câu này rất khó dịch.
Từ đã xem