Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 翻译
【翻譯】
翻译
fānyì
phiên dịch, biên dịch
Hán việt:
phiên dịch
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 翻译
翻
【fān】
Lật, dịch
译
【yì】
dịch, phiên dịch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 翻译
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
fānyì
翻译
zhè
这
piān
篇
wénzhāng
文
章
。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
2
wǒ
我
bù
不
huì
会
fānyì
翻译
zhègè
这
个
cí
词
。
Tôi không biết dịch từ này.
3
zhè
这
běn
本
shū
书
de
的
fānyì
翻译
hěn
很
hǎo
好
。
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
4
zhè
这
jù
句
huà
话
hěn
很
nán
难
fānyì
翻译
Câu này rất khó dịch.
Từ đã xem