翻译
fānyì
phiên dịch, biên dịch
Hán việt: phiên dịch
个, 位, 名
HSK1
Động từDanh từ

Ví dụ

1
qǐngbāngfānyì翻译zhèpiānwénzhāng
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
2
huìfānyì翻译zhègè
Tôi không biết dịch từ này.
3
zhèběnshūdefānyì翻译hěnhǎo
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
4
zhèhuàhěnnánfānyì翻译
Câu này rất khó dịch.

Từ đã xem