Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 闲
【閑】
闲
xián
nhàn rỗi, thảnh thơi
Hán việt:
nhàn
Nét bút
丶丨フ一丨ノ丶
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 闲
Luyện tập
Từ ghép
休闲裤
xiūxián kù
Quần rộng
Ví dụ
1
zhège
这
个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非
常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
2
tā
他
lìyòng
利
用
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
xuéxí
学
习
xīnjìnéng
新
技
能
。
Anh ấy tận dụng thời gian rảnh để học kỹ năng mới.
Từ đã xem