Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 休闲裤
休闲裤
xiūxián kù
Quần rộng
Hán việt:
hu nhàn khố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 休闲裤
休
【xiū】
Nghỉ
裤
【kù】
quần
闲
【xián】
nhàn rỗi, thảnh thơi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 休闲裤
Luyện tập
Ví dụ
1
zhètiáo
这
条
xiūxiánkù
休闲裤
fēicháng
非
常
shūfú
舒
服
。
Chiếc quần này rất thoải mái.
2
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yītiáo
一
条
xīn
新
de
的
xiūxiánkù
休闲裤
Tôi muốn mua một chiếc quần mới.
3
tā
他
chuānzhe
穿
着
yītiáo
一
条
lánsè
蓝
色
de
的
xiūxiánkù
休闲裤
Anh ấy đang mặc một chiếc quần màu xanh.