Chi tiết từ vựng

休闲裤 【xiūxiánkù】

heart
(Phân tích từ 休闲裤)
Nghĩa từ: Quần rộng
Hán việt: hu nhàn khố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhètiáo
这条
xiūxiánkù
休闲裤
fēicháng
非常
shūfú
舒服。
These casual pants are very comfortable.
Chiếc quần này rất thoải mái.
xiǎng
mǎi
yītiáo
一条
xīn
de
xiūxiánkù
休闲裤
I want to buy a new pair of casual pants.
Tôi muốn mua một chiếc quần mới.
chuānzhe
穿着
yītiáo
一条
lánsè
蓝色
de
xiūxiánkù
休闲裤
He is wearing a pair of blue casual pants.
Anh ấy đang mặc một chiếc quần màu xanh.
Bình luận