零
一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
13
HSK1
Số từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这个数字是零
Con số này là số không.
2
五减五等于零
Năm trừ đi năm bằng không.
3
我账户里有零余额
Tài khoản của tôi có số dư bằng không.
4
当气温低于零度时,水会结冰。
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
5
今天外面冷到零下五度了。
Hôm nay ngoài trời lạnh đến âm 5 độ.
6
我的口袋里有一些零钱。
Trong túi tôi có một ít tiền lẻ.
7
温度已经降到零下了。
Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ rồi.
8
零下的气温让湖面结冰了。
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
9
零下十度的天气非常寒冷。
Thời tiết rất lạnh âm mười độ.