Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
零下 【líng xià】
(Phân tích từ 零下)
Nghĩa từ:
dưới không, âm độ
Hán việt:
linh há
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wēndù
温度
yǐjīng
已经
jiàngdào
降到
língxià
零下
le
了。
Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ rồi.
língxià
零下
de
的
qìwēn
气温
ràng
让
húmiàn
湖面
jiébīng
结冰
le
了。
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
língxià
零下
shídù
十度
de
的
tiānqì
天气
fēicháng
非常
hánlěng
寒冷。
Thời tiết rất lạnh âm mười độ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send