零下
língxià
dưới không, âm độ
Hán việt: linh há
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānwàimiànlěngdàolíngxià零下wǔdùle
Hôm nay ngoài trời lạnh đến âm 5 độ.
2
wēndùyǐjīngjiàngdàolíngxià零下le
Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ rồi.
3
língxià零下deqìwēnrànghúmiànjiébīngle
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
4
língxià零下shídùdetiānqìfēichánghánlěng
Thời tiết rất lạnh âm mười độ.