Chi tiết từ vựng

零下 【líng xià】

heart
(Phân tích từ 零下)
Nghĩa từ: dưới không, âm độ
Hán việt: linh há
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wēndù
温度
yǐjīng
已经
jiàngdào
降到
língxià
零下
le
了。
Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ rồi.
língxià
零下
de
qìwēn
气温
ràng
húmiàn
湖面
jiébīng
结冰
le
了。
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
língxià
零下
shídù
十度
de
tiānqì
天气
fēicháng
非常
hánlěng
寒冷。
Thời tiết rất lạnh âm mười độ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你