gōu
mương, kênh
Hán việt: câu
丶丶一ノフフ丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǔchírénbìxūjùbèiliánghǎodegōutōngjìqiǎo
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
2
wǒmenxūyàozēngqiángtuánduìzhījiāndegōutōng
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp giữa các đội.
3
dǎoshīxuéshēngzhījiānyīnggāiyǒuliánghǎodegōutōng
Giữa người hướng dẫn và sinh viên nên có sự giao tiếp tốt.