沟通
种
HSK1
Động từ
Phân tích từ 沟通
Ví dụ
1
主持人必须具备良好的沟通技巧。
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
2
我们需要增强团队之间的沟通
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp giữa các đội.
3
导师和学生之间应该有良好的沟通
Giữa người hướng dẫn và sinh viên nên có sự giao tiếp tốt.