Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
爸爸 【bàba】
(Phân tích từ 爸爸)
Nghĩa từ:
Bố
Hán việt:
ba ba
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
bàba
爸爸
shì
是
yīshēng
医生
Bố của tôi là bác sĩ.
bàba
爸爸
měitiān
每天
dōu
都
qù
去
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
jīntiān
今天
shì
是
bàba
爸爸
de
的
shēngrì
生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send