爸爸
个, 位
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 爸爸
Ví dụ
1
我的爸爸是医生
Bố của tôi là bác sĩ.
2
爸爸每天都去工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
3
今天是爸爸的生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
4
爸爸叫我回家。
Ba gọi tôi về nhà.
5
你记得我爸爸是做什么工作的吗?
Bạn nhớ bố tôi làm nghề gì không?
6
爸爸因为工作的事情显得很着急。
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.
7
我爸爸做的烤鸭特别好吃。
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
8
我的个子和我爸爸差不多。
Tôi cao ngang bố tôi.
9
我爸爸答应带我去动物园。
Bố tôi đã đồng ý đưa tôi đi sở thú.