Ba, bố
Hán việt: ba
ノ丶ノ丶フ丨一フ
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
debàbàshìyīshēng
Bố của tôi là bác sĩ.
2
bàbàměitiāndōugōngzuò
Bố mỗi ngày đều đi làm.
3
jīntiānshìbàbàdeshēngrì
Hôm nay là sinh nhật của bố.
4
bàbàjiàohuíjiā
Ba gọi tôi về nhà.
5
jìdebàbàshìzuòshénmegōngzuòdema
Bạn nhớ bố tôi làm nghề gì không?
6
bàbàyīnwèigōngzuòdeshìqíngxiǎndehěnzháojí
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.
7
bàbàzuòdekǎoyātèbiéhǎochī
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
8
degèzibàbàchàduō
Tôi cao ngang bố tôi.
9
bàbàdāyìngdàidòngwùyuán
Bố tôi đã đồng ý đưa tôi đi sở thú.

Từ đã xem

AI