zhǐ
Địa chỉ
Hán việt: chỉ
一丨一丨一丨一
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyīmèiérdìzhǐshìshénme
Địa chỉ email của bạn là gì?
2
nénggàosùdìzhǐma
Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ không?
3
xiǎngqǐtāmendedìzhǐlema
Bạn đã nhớ ra địa chỉ của họ chưa?
4
qǐnggàosùdejiātíngdìzhǐ
Bạn vui lòng cho tôi biết địa chỉ nhà bạn.
5
yóujiànshàngméiyǒuxiědìzhǐ
Trên thư không có viết địa chỉ.
6
qǐngzàibāoguǒshàngxiěshàngdedìzhǐ
Hãy viết địa chỉ của bạn lên gói hàng.
7
zhègedìzhǐshìbúshìzhèngquède??
Địa chỉ này có đúng không?
8
qǐngquèrènyīxiàshōuhuòdìzhǐ
Xin vui lòng xác nhận địa chỉ nhận hàng.
9
wàngjìlededìzhǐ
Tôi đã quên địa chỉ của anh ta.
10
kěyǐzàiwǎngshàngcházhǎozhègedìzhǐ
Bạn có thể tìm kiếm địa chỉ này trên mạng.
11
debàngōngshìzàiněigèdìzhǐ??
Văn phòng của bạn ở địa chỉ nào?
12
qǐngwèndezhùzhǐshìduōshǎo
Xin hỏi, địa chỉ nhà bạn là bao nhiêu?