Chi tiết từ vựng
地址 【dì zhǐ】
(Phân tích từ 地址)
Nghĩa từ: địa chỉ
Hán việt: địa chỉ
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
你
告诉
我
你
的
家庭
地址
Bạn vui lòng cho tôi biết địa chỉ nhà bạn.
邮件
上
没有
写
地址
Trên thư không có viết địa chỉ.
请
在
包裹
上
写
上
你
的
地址
Hãy viết địa chỉ của bạn lên gói hàng.
这个
地址
是不是
正确
的
?
Địa chỉ này có đúng không?
请
确认
一下
收货
地址
Xin vui lòng xác nhận địa chỉ nhận hàng.
我
忘记
了
他
的
地址
Tôi đã quên địa chỉ của anh ta.
你
可以
在
网上
查找
这个
地址
Bạn có thể tìm kiếm địa chỉ này trên mạng.
你
的
办公室
在
哪个
地址
?
Văn phòng của bạn ở địa chỉ nào?
Bình luận