地址
dìzhǐ
địa chỉ
Hán việt: địa chỉ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyīmèiérdìzhǐ地址shìshénme
Địa chỉ email của bạn là gì?
2
nénggàosùdìzhǐ地址ma
Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ không?
3
xiǎngqǐtāmendedìzhǐ地址lema
Bạn đã nhớ ra địa chỉ của họ chưa?
4
qǐnggàosùdejiātíngdìzhǐ地址
Bạn vui lòng cho tôi biết địa chỉ nhà bạn.
5
yóujiànshàngméiyǒuxiědìzhǐ地址
Trên thư không có viết địa chỉ.
6
qǐngzàibāoguǒshàngxiěshàngdedìzhǐ地址
Hãy viết địa chỉ của bạn lên gói hàng.
7
zhègedìzhǐ地址shìbúshìzhèngquède??
Địa chỉ này có đúng không?
8
qǐngquèrènyīxiàshōuhuòdìzhǐ地址
Xin vui lòng xác nhận địa chỉ nhận hàng.
9
wàngjìlededìzhǐ地址
Tôi đã quên địa chỉ của anh ta.
10
kěyǐzàiwǎngshàngcházhǎozhègedìzhǐ地址
Bạn có thể tìm kiếm địa chỉ này trên mạng.
11
debàngōngshìzàiněigèdìzhǐ地址??
Văn phòng của bạn ở địa chỉ nào?