尿
niào
Nước tiểu
Hán việt: niếu
フ一ノ丨フノ丶
7
HSK1

Ví dụ

1
huàyànjiéguǒxiǎnshìyǒutángniàobìng尿
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
2
tángniàobìng尿shìyīzhǒngchángjiàndemànxìngbìng
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
3
yīnwèitángniàobìng尿suǒyǐbùnéngchītáng
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.