Chi tiết từ vựng

尿 【niào】

heart
Nghĩa từ: Nước tiểu
Hán việt: niếu
Lượng từ: 排
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶
Tổng số nét: 7
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • shī: Xác chết, thây ma

  • shuǐ: Nước

Từ ghép:

táng niào bìng

尿

Bệnh tiểu đường

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你