Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 尿
尿
niào
Nước tiểu
Hán việt:
niếu
Nét bút
フ一ノ丨フノ丶
Số nét
7
Lượng từ:
排
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 尿
Từ ghép
糖尿病
tángniàobìng
Bệnh tiểu đường
Ví dụ
1
huàyàn
化
验
jiéguǒxiǎnshì
结
果
显
示
tā
他
yǒu
有
tángniàobìng
糖
尿
病
。
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
2
tángniàobìng
糖
尿
病
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
mànxìngbìng
慢
性
病
。
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
3
tā
他
yīnwèi
因
为
tángniàobìng
糖
尿
病
,
suǒyǐ
所
以
bùnéng
不
能
chītáng
吃
糖
。
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.